Characters remaining: 500/500
Translation

hội thảo

Academic
Friendly

Từ "hội thảo" trong tiếng Việt được hiểu một cuộc họp, một buổi thảo luận tổ chức, nơi các chuyên gia, nhà nghiên cứu hoặc những người quan tâm đến một chủ đề cụ thể gặp gỡ để trao đổi ý kiến, chia sẻ thông tin thảo luận về những vấn đề chuyên môn.

Định nghĩa

"Hội thảo" có thể được hiểu : - Cuộc họp bàn về một vấn đề chuyên môn. - Nơi các ý kiến, quan điểm được đưa ra thảo luận.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay, trường đại học tổ chức một hội thảo về công nghệ thông tin."
  2. Câu phức: "Tại hội thảo, các chuyên gia đã chia sẻ nhiều nghiên cứu mới nhất về biến đổi khí hậu, khiến chúng tôi rất ấn tượng."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản chính thức hoặc báo cáo, "hội thảo" thường được dùng để chỉ những sự kiện quan trọng, quy mô lớn sự tham gia của nhiều chuyên gia: "Hội thảo quốc tế về phát triển bền vững sẽ diễn ra vào tháng tới."
  • Trong môi trường doanh nghiệp, từ này cũng có thể được dùng để chỉ các cuộc họp nội bộ nhằm thảo luận các chiến lược kinh doanh: "Chúng tôi sẽ tổ chức một hội thảo để cải thiện quy trình làm việc trong công ty."
Phân biệt các biến thể
  • Hội nghị: thường được dùng để chỉ những cuộc họp quy mô lớn hơn, có thể sự tham gia của nhiều đại biểu từ các tổ chức khác nhau.
  • Hội thảo: thường nhỏ hơn, tập trung vào thảo luận chuyên sâu hơn về một chủ đề cụ thể.
  • Buổi tọa đàm: có thể tương tự như hội thảo nhưng thường mang tính chất thân mật hơn, không chính thức bằng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Hội nghị: có thể dùng thay thế trong một số trường hợp nhưng thường chỉ những cuộc họp lớn hơn.
  • Hội luận: có thể chỉ những cuộc thảo luận không chính thức hơn, không nhất thiết phải tổ chức quy củ.
  • Thảo luận: hành động trao đổi ý kiến, không nhất thiết phải tổ chức như hội thảo.
Liên quan
  • Các từ liên quan đến hội thảo bao gồm: chuyên đề (chủ đề thảo luận), diễn giả (người trình bày tại hội thảo), tham luận (bài phát biểu trong hội thảo).
Kết luận

"Hội thảo" một từ rất quan trọng trong ngữ cảnh học thuật chuyên môn, giúp mọi người giao tiếp chia sẻ kiến thức về các vấn đề cụ thể.

  1. d. Cuộc họp bàn về một vấn đề chuyên môn, một đường lối đấu tranh: Các nước độc lập ở châu Phi dự hội thảo kinh tế tại Thủ đô nước cộng hoà Man-gát.

Words Containing "hội thảo"

Comments and discussion on the word "hội thảo"